Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phát mệt
[phát mệt]
|
to tire oneself out; to wear oneself out
She tires herself out doing the housework
I wear myself out talking with her!